--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà ngươi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà ngươi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà ngươi
+
(cũ) Thou, thee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà ngươi"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà ngươi"
:
nhà ngoài
nhà ngươi
nhân ngãi
nhỏ người
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
nhà ngươi
:
(cũ) Thou, thee
+
cặm cụi
:
(To be) completely wrapped up in (some work)cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệmto be completely wrapped up in one's work in the laboratorycặm cụi tháo lắp cái máyto be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
+
gốc phần
:
(văn chương, từ cũ; nghĩa cũ) Native country
+
amnion
:
(y học) màng ối
+
logisise
:
làm cho lôgic